Có 4 kết quả:
商战 shāng zhàn ㄕㄤ ㄓㄢˋ • 商戰 shāng zhàn ㄕㄤ ㄓㄢˋ • 商栈 shāng zhàn ㄕㄤ ㄓㄢˋ • 商棧 shāng zhàn ㄕㄤ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
trade war
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
trade war
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inn
(2) caravansary
(2) caravansary
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inn
(2) caravansary
(2) caravansary
Bình luận 0